Language/Iranian-persian/Vocabulary/Lesson-25:-Sports-and-active-recreation/vi
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Các môn thể thao và hoạt động ngoài trời phổ biến[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta sẽ học các từ vựng liên quan đến thể thao và các hoạt động ngoài trời phổ biến nhất trong tiếng Ba Tư Iran. Chúng ta cũng sẽ học cách nói về sở thích và kinh nghiệm của bạn trong lĩnh vực này.
Thể thao[sửa | sửa mã nguồn]
! Tiếng Ba Tư Iran !! Phiên âm !! Tiếng Việt |- | فوتبال || futbâl || bóng đá |- | بسکتبال || basketbâl || bóng rổ |- | والیبال || vâlibâl || bóng chuyền |- | تنیس || tenis || tennis |- | پینگپنگ || ping pang || bóng bàn |- | شنا || shenâ || bơi lội |- | اسکیت || esket || trượt patin |- | اسکی || eski || trượt tuyết |- | بوکس || buks || quyền Anh |- | ووشو || vushu || võ thuật Trung Quốc |- | کاراته || karâte || karate |- | جودو || judo || judo |- | کراته || kursi || taekwondoHoạt động ngoài trời[sửa | sửa mã nguồn]
! Tiếng Ba Tư Iran !! Phiên âm !! Tiếng Việt |- | دویدن || doydan || chạy bộ |- | دویدن در طبیعت || doydan dar tabi'at || đi bộ đường dài |- | دوچرخه سواری || ducharkhe savâri || đi xe đạp |- | کوهنوردی || kuhnavardi || leo núi |- | کمپینگ || kemping || cắm trại |- | شکار || shikâr || săn bắn |- | ماهیگیری || mâhigiri || câu cá |- | پاراگلایدینگ || paragliding || bay dù |- | بانجی جامپینگ || banji jamping || nhảy dù từ caoThảo luận về sở thích và kinh nghiệm[sửa | sửa mã nguồn]
Bây giờ, chúng ta sẽ học cách nói về sở thích và kinh nghiệm của bạn trong lĩnh vực thể thao và giải trí ngoài trời. Hãy sử dụng các cụm từ dưới đây để trả lời các câu hỏi hoặc để bắt đầu một cuộc trò chuyện mới về chủ đề này.
- Tôi thích chơi bóng đá. - من فوتبال بازی را دوست دارم. (man futbâl bâzi râ dust dâram)
- Tôi đã từng đi bơi lội ở biển. - من در دریا شنا کردهام. (man dar daryâ shenâ kardam)
- Tôi muốn thử trượt tuyết. - من میخواهم اسکی بزنم. (man mikhwâham eski bezanam)
- Tôi không thích chơi thể thao. - من ورزش بازی را دوست ندارم. (man varzesh bâzi râ dust nadâram)
- Tôi thích đi leo núi. - من صعود کوه را دوست دارم. (man so'ud kuh râ dust dâram)
Từ vựng mới[sửa | sửa mã nguồn]
! Tiếng Ba Tư Iran !! Phiên âm !! Tiếng Việt |- | تنیس || tenis || tennis |- | شنا || shenâ || bơi lội |- | اسکیت || esket || trượt patin |- | حلقه زنی || halqe zani || bắn hula hoop |- | بوکس || buks || quyền Anh |- | ووشو || vushu || võ thuật Trung Quốc |- | کراته || kursi || taekwondo |- | دویدن در طبیعت || doydan dar tabi'at || đi bộ đường dài |- | کوهنوردی || kuhnavardi || leo núi |- | شکار || shikâr || săn bắn |- | ماهیگیری || mâhigiri || câu cá |- | پاراگلایدینگ || paragliding || bay dù |- | بانجی جامپینگ || banji jamping || nhảy dù từ caoChúc mừng! Bây giờ bạn đã biết thêm nhiều từ mới liên quan đến thể thao và giải trí ngoài trời trong tiếng Ba Tư Iran. Hãy luyện tập thật nhiều để trở thành một người nói tiếng Ba Tư Iran thành thạo hơn.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Bài 13: Nói về đồ ăn và thức uống
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Bài học 18: Phương tiện giao thông
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Bài học 12: Đặt món ăn và thức uống
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Bài 7: Nói về lịch trình hàng ngày của người khác
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Bài 6: Nói về lịch trình hàng ngày của bạn
- Lesson 1: Saying Hello and Goodbye
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Bài 2: Giới thiệu bản thân và người khác
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Bài học 19: Chuẩn bị và đặt chỗ du lịch
- Khoá học từ vựng từ 0 đến A1 → Từ vựng → Bài học 26: Giải trí và hoạt động giải trí